• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">prei</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:59, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /prei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cầu, cầu nguyện
    to pray
    Cầu Chúa, cầu trời
    Khẩn cầu, cầu xin
    to pray somebody for something
    cầu xin ai cái gì
    Xin, xin mời (ngụ ý lễ phép)
    pray be seated
    mời ngồi
    What's the use of that pray?
    Xin cho biết cái đó để làm gì?

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Beseech, ask, call upon or on, entreat, implore, request,appeal to, plead (with), beg (for), importune, solicit,petition, supplicate, Rare obsecrate: I pray you to find it inyour heart to approve my work.
    Say one's prayers, offer aprayer: We prayed for her safe return.

    Oxford

    V.

    (often foll. by for or to + infin. or that + clause) 1 intr.(often foll. by to) say prayers (to God etc.); make devoutsupplication.
    A tr. entreat, beseech. b tr. & intr. askearnestly (prayed to be released).
    Tr. (as imper.) archaic &formal please (pray tell me).

    Tham khảo chung

    • pray : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X