• (đổi hướng từ Prayed)
    /prei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cầu, cầu nguyện
    to pray
    Cầu Chúa, cầu trời
    Khẩn cầu, cầu xin
    to pray somebody for something
    cầu xin ai cái gì
    Xin, xin mời (ngụ ý lễ phép)
    pray be seated
    mời ngồi
    What's the use of that pray?
    Xin cho biết cái đó để làm gì?

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X