• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (/'''<font color="red">in'greiviɳ</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">in'greiviɳ</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'greiviŋ</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:01, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /in'greiviŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khắc, sự trổ, sự chạm
    (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...)
    Bản in khắc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự khắc gỗ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chạm
    sự chép hình
    sự khắc
    electronic engraving
    sự khắc in điện tử
    engraving in relief
    sự khắc nổi
    mould engraving
    sự khắc khuôn
    steel engraving
    sự khắc trên thép
    stone engraving
    sự khắc trên đá

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bản kẽm
    chế bản

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Intaglio, cameo, etching, dry-point, woodcut, linocut,wood or steel engraving, anaglyph, block or US also cut: Sheuses a burin to make these engravings.
    Print, impression,etching, dry-point: The exhibition of Drer engravings closestomorrow.

    Oxford

    N.

    A print made from an engraved plate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X