• /ri'li:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu, thất vọng)
    treatment gives relief
    sự điều trị làm giảm bệnh
    Sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện, sự trợ giúp
    to go someone's relief
    cứu giúp ai
    to provide relief for the earthquake victims
    cứu tế những người bị hạn động đất
    Sự giải vây (một thành phố...)
    Sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công...)
    Sự khuây khoả; điều làm giảm căng thẳng; điều làm giảm bớt sự đơn điệu, điều mang lại sự phong phú thú vị
    a comic scene follows by way of relief
    tiếp sau là một màn hài kịch cốt để đỡ căng thẳng
    Sự thay phiên, sự đổi gác; người thay phiên (người tiếp theo phiên gác của người khác..)
    stand in as Peter's relief
    thay phiên cho Peter
    Vật thay thế, vật tăng cường (tàu hoả.. bổ sung cho dịch vụ (thường) lệ)
    Sự chạm/đắp nổi (trong phương pháp điêu khắc, đúc); đồ đắp (khắc, chạm) nổi (như) relievo
    (nghĩa bóng) sự nổi bật lên
    to stand out in relief
    nổi bật lên
    to bring (throw) something into relief
    nêu bật vấn đề gì
    nhẹ nhõm
    sigh of relief
    thở phào nhẹ nhõm
    Sự khác nhau về độ cao của đồi (thung lũng..)
    a relief map
    bản đồ địa hình nổi
    (địa lý,địa chất) địa hình

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Mặt hớt lưng (dụng cụ cắt), sự xả (khí), sự hạ(áp), sự giảm nhẹ, hình dập nổi

    Xây dựng

    biểu thị địa hình
    hình chạm nổi
    bas-relief
    hình chạm nổi thấp
    hình đắp nổi
    chạm nổi
    bas-relief
    hình chạm nổi thấp
    low relief
    bức chạm nổi
    relief on door panels
    sự chạm nổi trên cánh cửa
    sculptural relief
    hình chạm nổi
    địa hình bộ phận
    địa hình địa phương
    sự đáp nổi
    vẽ địa hình

    Kỹ thuật chung

    khoảng hở
    địa hình
    acclivous relief
    địa hình dốc ngược
    accumulative relief
    địa hình tích tụ
    alpine relief
    địa hình (vùng) núi cao
    alpine relief
    địa hình núi vách đứng
    anthropogenic relief
    địa hình antropogen
    chaotic relief
    địa hình hỗn hợp
    cut-through relief
    địa hình xuyên cắt
    description of relief
    sự mô tả địa hình
    flattish relief
    địa hình (đồng) bằng
    ground relief
    địa hình khu đất
    hilled relief
    địa hình đồi
    low mountain relief
    địa hình (vùng) núi thấp
    low mountain relief
    địa hình núi thấp
    low relief
    địa hình thấp
    medium relief
    địa hình ôn hòa
    middle height relief
    địa hình (vùng) trung du
    mountain relief
    địa hình vùng núi
    open relief
    địa hình xuyên cắt
    relief bend
    đoạn uốn của địa hình
    relief data
    tài liệu địa hình
    relief displacement
    dịch chuyển địa hình
    relief drawing
    bản vẽ địa hình
    relief element
    chi tiết địa hình
    relief feature
    đặc điểm địa hình
    relief map
    bản đồ địa hình
    relief model
    mô hình địa hình
    relief morphometry
    phép đo đạc địa hình
    relief plan
    mặt bằng địa hình
    relief plate
    bản đồ địa hình
    relief profile
    mặt cắt địa hình
    smooth relief
    địa hình phẳng
    stereoscopic relief
    địa hình nổi
    structural relief
    địa hình cấu trúc
    submarine relief
    địa hình đáy biển
    tectonic relief
    địa hình kiến tạo
    territory relief
    địa hình lãnh thổ
    undulated relief
    địa hình đồi núi
    volcanic relief
    địa hình (vùng có) núi lửa
    độ hở
    góc hớt lưng
    góc khe hở
    góc sau (dụng cụ cắt)
    mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)
    sự chạm nổi
    relief on door panels
    sự chạm nổi trên cánh cửa
    sự đỡ tải
    sự giảm áp
    sự giảm nhẹ
    sự hớt lưng
    sự mài hớt lưng
    Tiết lưu
    reflief valve - Van tiết lưu

    Kinh tế

    bớt
    giảm
    effective relief
    giảm miễn luật pháp hữu hiệu
    export tax relief
    giảm thuế thu nhập xuất khẩu
    export-tax relief
    sự giảm miễn thuế xuất khẩu
    export-tax relief
    sự giảm, miễn thuế xuất khẩu
    group relief
    sự miễn giảm thuế cho nhóm
    income tax relief
    sự giảm thuế thu nhập
    loss relief
    giảm thuế (để) bù lỗ
    marginal relief
    giảm biên độ thuế
    mortgage interest relief
    sự giảm giá thuế lợi tức
    rates relief
    giảm thuế địa phương
    relief from duty
    giảm miễn thuế
    retirement relief
    giảm thuế lãi vốn khi đã nghỉ hưu
    stock relief
    sự giảm bớt hàng trữ kho
    sự giảm áp suất
    sự tháo dỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X