-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'mentl</font>'''/ =====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==12:23, ngày 24 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Intellectual, cognitive, cerebral, perceptual, rational,conceptual, theoretical, noetic, abstract: The boy staggered uswith his ability to perform rapid mental arithmeticalcalculations. 2 lunatic, mad, crazy, psychotic, demented,mentally ill, unstable, unbalanced, deranged, disturbed, daft,certifiable, Slang off one's rocker, nutty, batty, balmy orbarmy, loony, screwy, bonkers, crackers, nuts, bananas, loco:My great-aunt has gone a bit mental in her old age.
Oxford
Adj. & n.
Mental age thedegree of a person's mental development expressed as an age atwhich the same degree is attained by an average person. mentalarithmetic arithmetic performed in the mind. mental asylum (orhome or hospital or institution) an establishment for the careof mental patients. mental cruelty the infliction of sufferingon another's mind, esp. Law as grounds for divorce. mentaldefective esp. US a person with impaired mental abilities.mental deficiency imperfect mental development leading toabnormally low intelligence. mental illness a disorder of themind. mental nurse a nurse dealing with mentally ill patients.mental patient a sufferer from mental illness. mentalreservation a qualification tacitly added in making a statementetc.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ