-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
Dòng 9: Dòng 9: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự cười, tiếng cười==========Sự cười, tiếng cười=====::[[to]] [[burst]] ([[break]]) [[into]] [[laughter]]::[[to]] [[burst]] ([[break]]) [[into]] [[laughter]]Dòng 15: Dòng 14: ::[[to]] [[split]] [[one's]] [[sides]] [[with]] [[laughter]]::[[to]] [[split]] [[one's]] [[sides]] [[with]] [[laughter]]::cười vỡ bụng::cười vỡ bụng- ::[[peals]] [[of]] [[laughter]]- ::tràng cười rền- - =====To be convulsed with laughter=====- - =====Cười thắt ruột======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==03:56, ngày 27 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ