• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hàng hải) phần mạn tàu nổi trên mặt nước===== =====(hàng hải) toàn bộ súng ống ở một bên mạn tàu; s...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈbrɔdˌsaɪd</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:29, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /ˈbrɔdˌsaɪd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) phần mạn tàu nổi trên mặt nước
    (hàng hải) toàn bộ súng ống ở một bên mạn tàu; sự nổ đồng loạt ở một bên mạn tàu;
    (nghĩa bóng) cuộc tấn công đồng loạt mãnh liệt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chửi rủa một thôi một hồi; sự tố cáo dồn dập
    to give someone a broadside
    tấn công đồng loạt mãnh liệt vào ai
    Như broadsheet

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    phía mạn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngang
    broadside antenna
    dây trời bức xạ ngang
    broadside antenna
    ăng ten bức xạ ngang
    broadside antenna
    ăng ten hướng ngang
    broadside array
    giàn ăng ten hướng ngang
    phía bên

    Oxford

    N.

    The firing of all guns from one side of a ship.
    Avigorous verbal onslaught.
    The side of a ship above the waterbetween the bow and quarter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X