• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Loại sách in ra, loại sách xuất bản===== =====Số bản in ra (báo, sách...)===== =====Lầ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">i'diʃn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:42, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /i'diʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại sách in ra, loại sách xuất bản
    Số bản in ra (báo, sách...)
    Lần in ra, lần xuất bản
    (nghĩa bóng) người giống hệt người khác; bản sao
    she is a livelier edition of her sister
    cô ta giống hệt như cô chị, nhưng hoạt bát hơn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thảo phẩm
    bulldog edition
    thảo phẩm đại thủ
    first edition
    thảo phẩm thứ nhất

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ấn hành
    sự xuất bản

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ấn bản

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    số (bản) in ra

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Number, issue, printing, print run; copy; version: Thefirst Monday edition carried the news of the break-in, and alater edition reported the detention of a suspect.

    Oxford

    N.

    A one of the particular forms in which a literary worketc. is published (paperback edition; pocket edition). b acopy of a book in a particular form (a first edition).
    Awhole number of copies of a book, newspaper, etc., issued at onetime.
    A particular version or instance of a broadcast, esp.of a regular programme or feature.
    A person or thing similarto or resembling another (a miniature edition of her mother).[F ‚dition f. L editio -onis f. edere edit- put out (as E-,dare give)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X