-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đại sứ===== ::ambassador extraordinary and plenipotentiary ::đại sứ đặc mệnh toàn quyền ::to [[ac...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">æm'bæsədə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==09:20, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Đại sứ
- ambassador extraordinary and plenipotentiary
- đại sứ đặc mệnh toàn quyền
- to act as someone's ambassador
- đại diện cho ai, là sứ giả của ai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ