• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đại sứ===== ::ambassador extraordinary and plenipotentiary ::đại sứ đặc mệnh toàn quyền ::to [[ac...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">æm'bæsədə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:20, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /æm'bæsədə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đại sứ
    ambassador extraordinary and plenipotentiary
    đại sứ đặc mệnh toàn quyền
    to act as someone's ambassador
    đại diện cho ai, là sứ giả của ai

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đại sứ
    người đại diện
    sứ giả

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Envoy, delegate, legate, emissary, minister,plenipotentiary, diplomat; agent, deputy, representative,(papal) nuncio, messenger: The ambassador must present hiscredentials to the queen.

    Oxford

    N.

    An accredited diplomat sent by a State on a mission to, oras its permanent representative in, a foreign country.
    Arepresentative or promoter of a specified thing (an ambassadorof peace).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X