• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vô số, không đếm xuể, nhiều vô kể===== ::mosquitoes are numberless in this room ::căn phòng n...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'nʌmbəlis</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:28, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /'nʌmbəlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô số, không đếm xuể, nhiều vô kể
    mosquitoes are numberless in this room
    căn phòng này nhiều muỗi vô số kể
    there are numberless spelling mistakes in this article
    bài báo này nhiều lỗi chính tả đến nỗi đếm không xuể

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Uncountable, uncounted, countless, innumerable,incalculable, immeasurable, numerous, untold, myriad, infinite:Although seemingly numberless, the number of grains of sand inthe universe is calculable.

    Oxford

    Adj.

    Innumerable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X