• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====Bổ sung=====
    =====Bổ sung=====
     +
    === Hình thái từ===
     +
    *V_ed : [[implemented]]
     +
    *V_ing : [[implementing]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    10:19, ngày 4 tháng 1 năm 2008

    /n. ˈɪmpləmənt ; v. ˈɪmpləˌmɛnt , ˈɪmpləˌmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện
    kitchen implements
    dụng cụ làm bếp
    the army is an implement of proletarian power
    quân đội là một công cụ của chính quyền vô sản
    ( Ê-cốt) (pháp lý) sự thi hành, sự thực hiện đầy đủ (giao kèo...)

    Ngoại động từ

    Thi hành, thực hiện đầy đủ (giao kèo, khế ước...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp dụng cụ
    Bổ sung

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thực thi

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tài sản, thiết bị

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cài đặt
    khí cụ
    dụng cụ
    lắp đặt
    lắp đặt dụng cụ
    thi hành
    thiết bị
    fire-fighting implement
    thiết bị chữa cháy
    thực hiện

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ dùng
    dụng cụ
    thi hành (kế hoạch)
    thực hiện (hợp đồng)

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Utensil, tool, instrument, apparatus, device, appliance,contrivance, mechanism, (piece of) equipment, Colloq gadget,contraption: You need the proper implement for measuring insidediameters.
    V.
    Carry out, execute, accomplish, perform, achieve, (putinto) effect, bring about, cause, fulfil, realize: You willneed our help to implement the plan.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A tool, instrument, or utensil.
    (in pl.)equipment; articles of furniture, dress, etc.
    Law performanceof an obligation.
    V.tr.
    A put (a decision, plan, etc.)into effect. b fulfil (an undertaking).
    Complete (a contractetc.).
    Fill up; supplement.
    Implementation n. [ME f.med.L implementa (pl.) f. implere employ (as IN-(2), L plereplet- fill)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X