• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Vang lên (về âm thanh, giọng nói..)===== =====Đầy âm thanh, vang lên (về một nơi)====...)
    (Thông dụng)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ::[[resounding]] [[victories]]
    ::[[resounding]] [[victories]]
    ::những chiến thắng vang dội
    ::những chiến thắng vang dội
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V_ed : [[resounded]]
     +
    *V_ing : [[resounding]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    11:29, ngày 8 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Vang lên (về âm thanh, giọng nói..)
    Đầy âm thanh, vang lên (về một nơi)
    the hall resounded with applause
    hội trường vang lên tiếng vỗ tay
    the room resounded with sound of joy
    căn phòng vang lên những tiếng reo vui
    Vang dội, vang lừng
    resounding victories
    những chiến thắng vang dội

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cộng hưởng, dội âm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hồi âm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Boom, resonate, ring (out), boom (out), (re-)echo,reverberate, pulsate, thunder: The laughter resounded aroundthe entire office.

    Oxford

    V.

    Intr. (often foll. by with) (of a place) ring or echo (thehall resounded with laughter).
    Intr. (of a voice, instrument,sound, etc.) produce echoes; go on sounding; fill the place withsound.
    Intr. a (of fame, a reputation, etc.) be much talkedof. b (foll. by through) produce a sensation (the callresounded through Europe).
    Tr. (often foll. by of) proclaimor repeat loudly (the praises) of a person or thing (resoundedthe praises of Greece).
    Tr. (of a place) re-echo (a sound).[ME f. RE- + SOUND(1) v., after OF resoner or L resonare: seeRESONANT]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X