• /ri´zaundiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn
    resounding cheers
    những tiếng hoan hô vang rền
    resounding laughs
    những tiếng la hét vang rền
    Nổi danh, lừng lẫy (về một sự kiện..)
    to win a resounding victory
    dành được chiến thắng lẫy lừng


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X