• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Pháo đài===== ::flying fortress ::pháo đài bay ===Ngoại động từ=== =====(thơ ca) là pháo đài của; bảo v...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈfɔrtrɪs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    08:35, ngày 10 tháng 1 năm 2008

    /ˈfɔrtrɪs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Pháo đài
    flying fortress
    pháo đài bay

    Ngoại động từ

    (thơ ca) là pháo đài của; bảo vệ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    pháo đài
    castle-fortress
    pháo đài kiên cố
    fortress tower
    tháp pháo đài

    Oxford

    N.

    A military stronghold, esp. a strongly fortified town fitfor a large garrison. [ME f. OF forteresse, ult. f. L fortisstrong]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X