• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư luận)===== ::a sensational [...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sɛnˈseɪʃənl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:56, ngày 11 tháng 1 năm 2008

    /sɛnˈseɪʃənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư luận)
    a sensational crime
    một tội ác tày trời
    a sensational victory
    một chiến thắng vang dội
    Cố gắng gây ra sự giật gân
    a sensational newspaper
    một tờ báo giật gân
    a sensational writer
    một nhà văn gây náo động
    (thông tục) tốt lạ thường; kỳ lạ
    that music is sensational !
    bản nhạc này thật tuyệt vời!

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giật gân
    sensational news
    tin giật gân

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Exciting, stimulating, electrifying, galvanizing,shocking, hair-raising, spine-tingling, thrilling, stirring,breathtaking, amazing, astonishing, astounding, staggering,mind-boggling, unbelievable, incredible, spectacular, Slangmind-blowing: They certainly put on a sensational show - thebest I have ever seen. 2 lurid, vivid, overdone, overdrawn,extreme, melodramatic, exaggerated, dramatic, extravagant: Theweekly I worked for insisted that each issue's first page carrya sensational story - whether it was true or not. 3 (very) good,great, marvellous, wonderful, superior, superb, matchless,peerless, unequalled, nonpareil, extraordinary, terrific,phenomenal, splendid, fabulous, fantastic, stupendous, Colloqsuper, smashing, Slang far-out: Suzanne Peters's performancewas sensational in Carmen .

    Oxford

    Adj.

    Causing or intended to cause great public excitementetc.
    Of or causing sensation.
    Sensationally adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X