• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhà kinh tế học===== =====Người tiết kiệm===== =====Người quản lý (tiền bạc...)===== ::rural economist ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɪˈkɒnəmɪst</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    06:21, ngày 11 tháng 1 năm 2008

    /ɪˈkɒnəmɪst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà kinh tế học
    Người tiết kiệm
    Người quản lý (tiền bạc...)
    rural economist
    nhà nông học

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà kinh tế

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ nghĩa kinh tế
    nhà kinh tế
    market economist
    nhà kinh tế thị trường
    professional economist
    nhà kinh tế chuyên nghiệp

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    An expert in or student of economics.
    A person whomanages financial or economic matters. [Gk oikonomos (asECONOMY) + -IST]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X