• (Khác biệt giữa các bản)
    (Khác, khác biệt, khác nhau)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    /'difrənt/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:15, ngày 25 tháng 1 năm 2008

    /'difrənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khác, khác biệt, khác nhau
    to be different from (to, than)...
    khác với...
    Tạp, nhiều
    at different times
    nhiều lần, nhiều phen
    different kettle of fish
    người hoặc vật khác hẳn người hoặc vật được đề cập trước đây
    to sing a different song/tune
    thay đổi ý kiến hoặc thái độ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khác nhau

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Unlike, unalike, dissimilar, conflicting; contrary,discrete, contrastive, contrasting, disparate, divergent,diverse, distinct, opposite, separate, distinguishable; anotheror other: We both enjoy boating but in different ways. Whenmodelling, she assumes a different pose every few seconds. 2unique, unusual, peculiar, odd, singular, particular,distinctive, personal, extraordinary, special, remarkable,bizarre, rare, weird, strange, unconventional, original, out ofthe ordinary; new, novel, exceptional, unheard-of: And now, forsomething completely different, we present a juggling trickcyclist. 3 assorted, manifold, multifarious, numerous, abundant,sundry, various, varied, divers, many, several: Different kindsof breakfast cereal are now available.

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by from, to, than) unlike, distinguishablein nature, form, or quality (from another). ° Different fromis generally regarded as the most acceptable collocation; to iscommon in less formal use; than is established in US use andalso found in British use, esp. when followed by a clause, e.g.I am a different person than I was a year ago.
    Distinct,separate; not the same one (as another).
    Colloq. unusual(wanted to do something different).
    Differently adv.differentness n. [ME f. OF different f. L different- (asDIFFER)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X