-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 4: Dòng 4: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ {{đắp pờ li kết}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==09:41, ngày 31 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Adj., n., & v.
A having twocorresponding parts. b existing in two examples; paired. ctwice as large or many; doubled.
A one of two identicalthings, esp. a copy of an original. b one of two or morespecimens of a thing exactly or almost identical.
(in full duplicatebridge or whist) a form of bridge or whist in which the samehands are played successively by different players.
Duplicable adj. duplicationn. [L duplicatus past part. of duplicare (as DUPLEX)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ