-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong===== =====Sự tính trước, s...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ /,ekspek'tei∫n/- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 16:46, ngày 11 tháng 5 năm 2008
/,ekspek'tei∫n/
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
kỳ vọng
- conditional expectation
- kỳ vọng có điều kiện
- expectation of life
- kỳ vọng sinh tồn
- expectation value
- giá trị kỳ vọng
- mathematical expectation
- kỳ vọng toán
- mathematical expectation
- kỳ vọng toán học
- mean expectation
- kỳ vọng trung bình
- moral expectation
- kỳ vọng toán học
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Anticipation, confidence, hopefulness, watchfulness,apprehension, apprehensiveness, expectancy, suspense: There wasan air of expectation in the room.
Hope, assumption,presumption, surmise, supposition, belief, conjecture, US andCanadian guess: Our expectation is that he will come on thenext train.
Tham khảo chung
- expectation : National Weather Service
- expectation : amsglossary
- expectation : Corporateinformation
- expectation : Chlorine Online
- expectation : bized
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ