-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→Thêm nghĩa)
Dòng 11: Dòng 11: =====Sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong==========Sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong=====- =====Sự tính trước, sự dự tính=====+ =====Sự tính trước, sự dự tính, kỳ vọng=====::[[beyond]] [[expectation]]::[[beyond]] [[expectation]]::quá sự dự tính::quá sự dự tínhDòng 24: Dòng 24: ::[[expectation]] [[of]] [[life]]::[[expectation]] [[of]] [[life]]::thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)::thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)+ == Xây dựng==== Xây dựng==12:24, ngày 11 tháng 5 năm 2008
/,ekspek'tei∫n/
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
kỳ vọng
- conditional expectation
- kỳ vọng có điều kiện
- expectation of life
- kỳ vọng sinh tồn
- expectation value
- giá trị kỳ vọng
- mathematical expectation
- kỳ vọng toán
- mathematical expectation
- kỳ vọng toán học
- mean expectation
- kỳ vọng trung bình
- moral expectation
- kỳ vọng toán học
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Anticipation, confidence, hopefulness, watchfulness,apprehension, apprehensiveness, expectancy, suspense: There wasan air of expectation in the room.
Hope, assumption,presumption, surmise, supposition, belief, conjecture, US andCanadian guess: Our expectation is that he will come on thenext train.
Tham khảo chung
- expectation : National Weather Service
- expectation : amsglossary
- expectation : Corporateinformation
- expectation : Chlorine Online
- expectation : bized
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ