-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thêm nghĩa)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- /,ekspek'tei∫n/+ =====/,ekspek'tei∫n/=====Dòng 27: Dòng 27: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự đợi chờ=====+ =====sự đợi chờ======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====kỳ vọng=====+ =====kỳ vọng=====::[[conditional]] [[expectation]]::[[conditional]] [[expectation]]::kỳ vọng có điều kiện::kỳ vọng có điều kiệnDòng 47: Dòng 47: ::[[moral]] [[expectation]]::[[moral]] [[expectation]]::kỳ vọng toán học::kỳ vọng toán học- =====triển vọng=====+ =====triển vọng=====- =====trung bình=====+ =====trung bình=====::[[expectation]] [[behaviour]]::[[expectation]] [[behaviour]]::dáng điệu trung bình::dáng điệu trung bìnhDòng 86: Dòng 86: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=expectation expectation] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=expectation expectation] : Chlorine Online*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=expectation&searchtitlesonly=yes expectation] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=expectation&searchtitlesonly=yes expectation] : bized- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]14:19, ngày 11 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
kỳ vọng
- conditional expectation
- kỳ vọng có điều kiện
- expectation of life
- kỳ vọng sinh tồn
- expectation value
- giá trị kỳ vọng
- mathematical expectation
- kỳ vọng toán
- mathematical expectation
- kỳ vọng toán học
- mean expectation
- kỳ vọng trung bình
- moral expectation
- kỳ vọng toán học
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Anticipation, confidence, hopefulness, watchfulness,apprehension, apprehensiveness, expectancy, suspense: There wasan air of expectation in the room.
Hope, assumption,presumption, surmise, supposition, belief, conjecture, US andCanadian guess: Our expectation is that he will come on thenext train.
Tham khảo chung
- expectation : National Weather Service
- expectation : amsglossary
- expectation : Corporateinformation
- expectation : Chlorine Online
- expectation : bized
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ