• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ảnh hưởng lẫn nhau, sự tác động với nhau, sự tương tác===== == Từ điển Toá...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    {'in to` rach' su*n`}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 64: Dòng 64:
    =====Physics the action ofatomic and subatomic particles on each other.=====
    =====Physics the action ofatomic and subatomic particles on each other.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Category:Y Sinh]]

    07:27, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    {'in to` rach' su*n`}


    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ảnh hưởng lẫn nhau, sự tác động với nhau, sự tương tác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    mối tương tác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tác động lẫn nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hội thoại
    conversational interaction
    tương tác hội thoại
    sự đối thoại
    sự hội thoại
    sự tương tác
    beam-plasma interaction
    sự tương tác chùm-plasma
    human-machine interaction
    sự tương tác người-máy
    interaction between humans and machines
    sự tương tác giữa người và máy
    man-machine interaction
    sự tương tác người-máy
    one-way interaction
    sự tương tác một chiều

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ảnh hưởng hỗ tương
    ảnh hưởng lẫn nhau
    tác động qua lại
    cognitive interaction
    tác động qua lại trong nhận thức
    tác dụng hỗ tương

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Reciprocal action or influence.
    Physics the action ofatomic and subatomic particles on each other.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X