• /,kɔnvə'sei∫ənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đàm thoại, thường đàm
    conversational English
    tiếng Anh đàm thoại, tiếng Anh thường đàm
    Thích nói chuyện, vui chuyện (người)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thuộc về hội thoại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X