-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→'''<font color="red">/ə'bɒli∫/</font>''')
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- ====='''<font color="red">/ə'bɒli∫/</font>'''=====+ ====='''<font color="red">ə'bɔli∫</font>'''=====10:13, ngày 23 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Eliminate, end, put an end to, terminate, destroy,annihilate, annul, void, make void, demolish, do away with,nullify, repeal, cancel, obliterate, liquidate, destroy, stampout, quash, extinguish, erase, delete, expunge; eradicate,extirpate, deracinate, uproot: The best way to abolish folly isto spread wisdom. Prohibition in the US was abolished in 1933.
Tham khảo chung
- abolish : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ