• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">'esiz</font>'''/)
    (b l.j.)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(thông tục) (như) is=====
    =====(thông tục) (như) is=====
    ::[[it]] '[[s]] [[raining]]
    ::[[it]] '[[s]] [[raining]]
    -
    ::trời mưa
    +
    ::trjkjk.j.ời mưa
    -
    ::[[what]] '[[s]] [[the]] [[matter]]?
    +
    ::[[what]] '[[s]] [[the]] [[jk..,nb.b=====(thông tục) (như) has=====
    -
    ::cái gì đấy?
    +
    ::[[he]] '[[skj.jl.jl
    -
    ::[[she]] '[[s]] [[gone]]
    +
    -
    ::cô ta đã đi khỏi
    +
    -
     
    +
    -
    =====(thông tục) (như) has=====
    +
    -
    ::[[he]] '[[s]] [[done]] [[it]]
    +
    -
    ::anh ấy đã làm việc đó rồi.
    +
    =====(thông tục) (như) us=====
    =====(thông tục) (như) us=====
    -
    ::[[let]] '[[s]] [[go]]
    +
    ::[[let]] '[[sk,kbjh,,]] [[go]]
    ::nào chúng ta đi thôi
    ::nào chúng ta đi thôi
    =====(thông tục) (như) does=====
    =====(thông tục) (như) does=====
    -
    ::[[what]] '[[s]] [[he]] [[say]] [[about]] [[it]]?
    +
    ::[[,.b,.]] '[[s]] [[he]] [[say]] [[about]] [[it]]?
    ::ý kiến của anh ấy về việc đó như thế nào?
    ::ý kiến của anh ấy về việc đó như thế nào?

    03:26, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    vv cbc gfbvd, fghklhgjmnv


    Thông dụng

    (viết tắt) của .is, .has, .us, .does

    (thông tục) (như) is
    it 's raining
    trjkjk.j.ời mưa
    what 's the [[jk..,nb.b=====(thông tục) (như) has=====
    he '[[skj.jl.jl
    (thông tục) (như) us
    let 'sk,kbjh,, go
    nào chúng ta đi thôi
    (thông tục) (như) does
    ,.b,. 's he say about it?
    ý kiến của anh ấy về việc đó như thế nào?


    Oxford

    Abbr.

    Is, has (he's; it's; John's; Charles's).
    Us (let's).3 colloq. does (what's he say?).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X