• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đến gần, sự tiếp kiến===== =====Sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">æk'seʃn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    17:59, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /æk'seʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đến gần, sự tiếp kiến
    Sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới
    accession to the throne
    sự lên ngôi
    accession to office
    sự nhậm chức
    accession to manhood
    sự đến tuổi trưởng thành
    Sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào
    an accession to one's stock of knowledge
    sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết
    Sự gia nhập, sự tham gia
    accession to an international treaty
    sự tham gia một hiệp ước quốc tế
    Sự tán thành

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đăng kí

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gia nhập
    phần thêm vào
    sự tăng thêm
    thêm vào
    vật bổ sung

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Entering upon an office (esp. the throne) or acondition (as manhood).
    (often foll. by to) a thing added(e.g. a book to a library); increase, addition.
    Law theincorporation of one item of property in another.
    Assent; theformal acceptance of a treaty etc.
    V.tr. record the additionof (a new item) to a library or museum. [F accession or Laccessio -onis (as ACCEDE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X