• /æk'seʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đến gần, sự tiếp kiến
    Sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới
    accession to the throne
    sự lên ngôi
    accession to office
    sự nhậm chức
    accession to manhood
    sự đến tuổi trưởng thành
    Sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào
    an accession to one's stock of knowledge
    sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết
    Sự gia nhập, sự tham gia
    accession to an international treaty
    sự tham gia một hiệp ước quốc tế
    Sự tán thành

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đăng kí

    Kinh tế

    gia nhập
    phần thêm vào
    sự tăng thêm
    thêm vào
    vật bổ sung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X