• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng===== =====Sự vỡ lòng, sự khai tâm, s...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">i,niʃi'eiʃn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    11:36, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /i,niʃi'eiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng
    Sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự nhập môn (bắt đầu làm quen với một bộ môn khoa học...)
    Sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự khởi tạo

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    sự khởi hoạt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự gây nổ
    sự khởi đầu
    batch initiation
    sự khởi đầu theo bó
    crack initiation
    sự khởi đầu nứt
    initiation of fracture
    sự khởi đầu vết nứt
    job step initiation
    sự khởi đầu bước công việc
    session initiation
    sự khởi đầu giao tiếp
    sự kích nổ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Beginning, commencement, inauguration, origination, debut,introduction, inception, establishment: April the first is thedate for initiation of the new system.
    Admittance, admission,entrance, induction, enrolment, instatement, investiture,ordination, installation; ceremony, rite, ritual: Theinitiation of new members is scheduled for tomorrow at midnight.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X