• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'sɔ:t</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:53, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /ə'sɔ:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại
    Làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau
    to assort colours
    chọn màu cho hợp nhau
    Sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...)

    Nội động từ

    Assort with ăn ý với, tương đắc với, giao du với
    this colour assorts well with blue
    màu này hợp với màu xanh

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phân loại
    phối hợp
    sắp đặt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chia loại

    Nguồn khác

    • assort : Corporateinformation

    Oxford

    V.

    Tr. (usu. foll. by with) classify or arrange in groups.
    Intr. suit; fit into; harmonize with (usu. assort ill or wellwith). [OF assorter f. … to + sorte SORT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X