• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">/prəˈpɛl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:41, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    //prəˈpɛl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đẩy đi, đẩy tới ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    a boat propelled by oars
    thuyền được đẩy đi bằng mái chèo
    to propelled him towards a life of crime
    đẩy nó vào một cuộc sống tội lỗi

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Drive, impel, move, actuate, set in motion, get moving,move, push, thrust, force, send, launch, start: Each galley waspropelled by huge oars. The capsule is propelled by a rocket.Job opportunities propelled her to move to Bristol.

    Oxford

    V.tr.

    (propelled, propelling) 1 drive or push forward.
    Urgeon; encourage.

    Tham khảo chung

    • propel : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X