• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự huy động, sự động viên===== ::mobilization orders ::lệnh động viên ::mobilization scheme (plan)...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">¸moubilai´zeiʃən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    06:27, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /¸moubilai´zeiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự huy động, sự động viên
    mobilization orders
    lệnh động viên
    mobilization scheme (plan)
    kế hoạch động viên

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyển thành tiền mặt
    huy động
    capital mobilization
    sự huy động vốn
    material mobilization
    huy động vật tư
    mobilization of resources
    sự huy động vốn
    sự huy động (vốn)
    sự huy động (vốn...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X