• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thực thể===== =====Sự tồn tại===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'entiti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:42, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'entiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thực thể
    Sự tồn tại

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bản thể

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự vật

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đại lượng
    đối tượng
    data entity
    đối tượng dữ liệu
    receiving entity
    đối tượng nhận
    phần tử
    character data entity
    phần tử dữ liệu ký tự
    data entity
    phần tử dữ liệu
    vật thể

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thực thể
    business entity
    thực thể kinh doanh
    business entity principle
    nguyên tắc thực thể kinh doanh
    economic entity
    thực thể kinh tế
    enterprise entity
    thực thể xí nghiệp
    legal entity
    thực thể pháp lý
    new entity method
    phương pháp thực thể mới
    separate entity
    thực thể đơn độc

    Nguồn khác

    • entity : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Thing, object, being, existence, quantity, article,individual, organism: The emergence of the youth movement as aseparate entity posed problems for the party leadership. 2essence, real nature, quiddity, quintessence, Metaphysics ens:Every living creature has a distinct entity.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a thing with distinct existence, as opposed toa quality or relation.
    A thing's existence regardeddistinctly.
    Entitative adj. [F entit‚ or med.L entitas f. LLens being]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X