-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- article , being , body , creature , existence , individual , item , material , matter , organism , presence , quantity , single , singleton , something , stuff , subsistence , substance , thing , actuality , essence , integral , integrate , quiddity , quintessence , reality , sum , system , totality , existent , object , whole , concrete , life , monad , one , soul , structure , substantive , unit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ