• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'titileit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:28, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'titileit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kích động, kích thích (ai; nhất là về tình dục)
    the book has no artistic merit - its sole aim is to titillate (the reader)
    cuốn sách đó không hề có giá trị nghệ thuật - mục đích duy nhất của nó là kích dục (người đọc)
    Cù, làm cho buồn cười

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.tr.

    Excite pleasantly.
    Tickle.
    Titillatingly adv.titillation n. [L titillare titillat-]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X