• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Vò nhàu, vò nát (quần áo...)===== =====(nghĩa bóng) ( + up) bóp, nắm, nhàu; đán...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kr&#652;mpl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:05, ngày 20 tháng 6 năm 2008

    /'krʌmpl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vò nhàu, vò nát (quần áo...)
    (nghĩa bóng) ( + up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù)

    Nội động từ

    Bị nhàu, nát
    cloth crumples more easily than silk
    vải dễ bị nhàu hơn lụa
    (nghĩa bóng) ( + up) gãy gục, sụp đổ, ngã gục

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ép vỡ
    vò nhàu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhào trộn
    làm nhàu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Wrinkle, crush, crease, rumple, mangle, crinkle: Yourjacket is all crumpled.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. & intr. (often foll. by up) a crush orbecome crushed into creases. b ruffle, wrinkle.
    Intr. (oftenfoll. by up) collapse, give way.
    N. a crease or wrinkle.
    Crumple zone a part of a motor vehicle, esp. the extreme frontand rear, designed to crumple easily in a crash and absorbimpact.
    Crumply adj. [obs. crump (v. & adj.) (make orbecome) curved]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X