• /'krʌmpl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vò nhàu, vò nát (quần áo...)
    (nghĩa bóng) ( + up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù)

    Nội động từ

    Bị nhàu, nát
    cloth crumples more easily than silk
    vải dễ bị nhàu hơn lụa
    (nghĩa bóng) ( + up) gãy gục, sụp đổ, ngã gục

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ép vỡ
    vò nhàu

    Kỹ thuật chung

    nhào trộn
    làm nhàu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    straighten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X