• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác unbiassed ===Tính từ=== =====Không thành kiến===== =====Không thiên vị===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa ch...)
    (không chệch)
    Dòng 34: Dòng 34:
    ::ước lượng không chệch
    ::ước lượng không chệch
    ::[[unbiased]] [[estimator]]
    ::[[unbiased]] [[estimator]]
    -
    ::ước lượng không chêch lệch
    +
    ::ước lượng không chênh lệch
    ::[[unbiased]] [[sampling]]
    ::[[unbiased]] [[sampling]]
    ::sự lấy mẫu không chệch
    ::sự lấy mẫu không chệch

    01:58, ngày 2 tháng 7 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác unbiassed

    Tính từ

    Không thành kiến
    Không thiên vị

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chưa từ hóa trước
    không bị chệch

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không chệch
    absolutely unbiased estimator
    ước lượng tuyệt đối không chệch
    unbiased critical region
    miền tới hạn không chệch
    unbiased estimate
    ước lượng không chệch
    unbiased estimator
    ước lượng không chệch
    unbiased estimator
    ước lượng không chênh lệch
    unbiased sampling
    sự lấy mẫu không chệch
    unbiased statistics
    thống kê không chệch

    Oxford

    Adj.

    (also unbiassed) not biased; impartial.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X