-
Chuyên ngành
Toán & tin
công thức ước lượng, (thống kê ) ước lượng
- absolutely unbiased estimator
- ước lượng không tuyệt đối
- best estimator
- ước lượng tốt nhất
- biased estimator
- ước lượng chệch
- efficient estimator
- ước lượng hữu hiệu
- inconsistent estimator
- ước lượng không vững
- least-quares estimator
- ước lượng bình phương bé nhất
- linear estimator
- ước lượng tuyến tính
- most-efficient estimator
- ước lượng hữu hiệu nhất
- non-regular estimator
- ước lượng không chính quy
- quadraitic estimator
- ước lượng bậc hai
- ratio estimator
- ước lượng dưới dạng tỷ số
- regular estimator
- ước lượng chính quy
- unbiased estimator
- ước lượng không chệch
- uniformly best constant risk estimator (UBCR)
- ước lượng có độ mạo hiểm bé đều nhất
Kỹ thuật chung
ước lượng
- absolutely unbiased estimator
- ước lượng tuyệt đối không chệch
- best estimator
- ước lượng tốt nhất
- biased estimator
- ước lượng chệch
- consistency of an estimator
- tính vững của một ước lượng
- consistent estimator
- ước lượng vững
- efficient estimator
- ước lượng hiệu quả
- efficient estimator
- ước lượng hữu hiệu
- inconsistent estimator
- ước lượng không vững
- least square estimator
- ước lượng bình phương bé nhất
- linear estimator
- ước lượng tuyến tính
- most efficient estimator
- ước lượng hữu hiệu nhất
- non-regular estimator
- ước lượng không chính quy
- quadratic estimator
- ước lượng bậc
- quadratic estimator
- ước lượng bậc hai
- ratio estimator
- ước lượng tỷ số
- regular estimator
- ước lượng chính quy
- unbiased estimator
- ước lượng không chệch
- unbiased estimator
- ước lượng không chêch lệch
Kinh tế
thống kê ước lượng
- consistent estimator
- thống kê ước lượng vững
- sufficient estimator
- thống kê ước lượng đủ
- sufficient estimator
- thống kê ước lượng hiệu quả
- unbiased estimator
- thống kê ước lượng đủ
ước lượng
- consistent estimator
- thống kê ước lượng
- consistent estimator
- thống kê ước lượng vững
- efficient estimator
- thống quả ước lượng hiệu quả
- sufficient estimator
- thống kê ước lượng đủ
- sufficient estimator
- thống kê ước lượng hiệu quả
- unbiased estimator
- thống kê ước lượng đủ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ