-
Chuyên ngành
Toán & tin
thống kê học, thống kê
- accident statistics
- thống kê những tai nạn
- actuarial statistics
- thống kê bảo hiểm
- birth statistics
- thống kê sinh đẻ
- business statistics
- thống kê thương nghiệp
- commercial statistics
- thống kê thương nghiệp
- comparative statistics
- thống kê học so sánh
- descriptive statistics
- thống kê mô tả
- economical statistics
- thống kê kinh tế
- family statistics
- thống kê họ
- finance statistics
- thống kê tài chính
- gathering statistics
- thống kê tích luỹ
- genetic(al) statistics
- thống kê di truyền học
- insurance statistics
- thống kê bảo hiểm
- labour statistics
- thống kê lao động
- mathematical statistics
- thống kê toán học
- order statistics
- thống kê thứ tự
- population statistics
- thống kê dân số
- quantum statistics
- (vật lý ) thống kê lượng tử
- rank-order statistics
- thống kê hạng
- sampling statistics
- thống kê mẫu
- sufficient statistics
- thống kê đủ
- unbiased statistics
- thống kê không lệch
- vital statistics
- thống kê tuổi thọ
Kinh tế
thống kê
- ancillary statistics
- thống kê phụ trợ
- Annual Abstract of Statistics
- Niên giám Thống kê (Anh)
- annual abstracts of statistics
- niên giám thống kê
- applied statistics
- thống kê ứng dụng
- as if statistics
- thống kê " giả thiết"
- balance of payments statistics
- thống kê thu chi quốc tế
- balance sheet statistics
- số liệu thống kê bảng tổng kết tài sản
- Bureau of Labor Statistics
- Cục Thống kê lao động
- business statistics
- thống kê thương mại
- Business Statistics Office
- Cục Thống kê Thương mại (.Anh)
- canonical statistics
- thống kê tiêu chuẩn
- central bureau of statistics
- cục thống kê trung ương
- classification statistics
- thống kê phân loại
- collect statistics (to...)
- sưu tập thống kê
- commercial statistics
- thống kê thương nghiệp
- compilation of statistics
- sưu tập (tài liệu) thống kê
- crude statistics
- số liệu thống kê thô (chưa chỉnh lý, phân loại)
- customs statistics
- thống kê hải quan
- death statistics
- thống kê tử vong
- demographic statistics
- thống kê dân số
- derived statistics
- số liệu thống kê phái sinh
- digest of statistics
- sách tóm tắt thống kê
- economic statistics
- thống kê kinh tế
- external trade statistics
- thống kê ngoại thương
- Financial Statistics
- nguyệt san của văn phòng Thống kê Trung Ương
- historical statistics
- thống kê lịch sử
- inductive statistics
- thống kê quy nạp
- manufacturing statistics
- thống kê ngành chế tạo
- manufacturing statistics
- thống kê sản xuất
- monthly Digest of Statistics
- Nguyệt san Thống kê
- non-parametric statistics
- thống kê phi thông số
- pictorial statistics
- đồ biểu thống kê
- population statistics
- thống kê dân số
- price statistics
- thống kê giá cả
- rank order statistics
- phương pháp thống kê theo thứ bậc
- rank order statistics
- phương pháp thống kê theo thứ tự đẳng cấp, theo thứ bậc
- statistics of population
- sự thống kê dân số
- summary statistics
- các thống kê đặc trưng
- trade quantity statistics
- thống kê số lượng buôn bán
- unemployment statistics
- thống kê thất nghiệp
- unofficial statistics
- thống kê không chính thức
- vital statistics
- thống kê dân sinh
- vital statistics
- thống kê dân số
- wage statistics
- thống kê tiền lương
thống kê học
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ