• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'æbsənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'æbsənt</font>'''/=====
    Dòng 27: Dòng 23:
    * V_ing : [[absenting]]
    * V_ing : [[absenting]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====vắng mặt=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====vắng mặt=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Away, out, off, elsewhere, not present, missing, gone:Twenty people attended, but Harold was conspicuously absent.=====
    =====Away, out, off, elsewhere, not present, missing, gone:Twenty people attended, but Harold was conspicuously absent.=====
    Dòng 41: Dòng 38:
    =====Absent (oneself) from. keep or stay away from; withdrawor retire from: He absented himself from the court during hisfather's trial for murder. Absent thee from felicity awhile.=====
    =====Absent (oneself) from. keep or stay away from; withdrawor retire from: He absented himself from the court during hisfather's trial for murder. Absent thee from felicity awhile.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & v.=====
    -
    ===Adj. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    17:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'æbsənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vắng mặt, đi vắng, nghỉ
    Lơ đãng
    an absent air
    vẻ lơ đãng
    to answer in an absent way
    trả lời một cách lơ đãng

    Động từ phản thân

    Vắng mặt, đi vắng, nghỉ
    to absent oneself from school
    nghỉ học
    to absent oneself from work
    vắng mặt không đi làm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vắng mặt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Away, out, off, elsewhere, not present, missing, gone:Twenty people attended, but Harold was conspicuously absent.
    Missing, lacking, wanting, deficient: All warmth is absent fromher singing.
    V.
    Absent (oneself) from. keep or stay away from; withdrawor retire from: He absented himself from the court during hisfather's trial for murder. Absent thee from felicity awhile.

    Oxford

    Adj. & v.
    Adj.
    A not present. b (foll. by from) notpresent at or in.
    Not existing.
    Inattentive to the matterin hand.
    V.refl.
    Stay away.
    Withdraw.
    Absently adv.(in sense 3 of adj.). [ME ult. f. L absent- pres. part. ofabesse be absent]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X