• /'æbsənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vắng mặt, đi vắng, nghỉ
    Lơ đãng
    an absent air
    vẻ lơ đãng
    to answer in an absent way
    trả lời một cách lơ đãng

    Động từ phản thân

    Vắng mặt, đi vắng, nghỉ
    to absent oneself from school
    nghỉ học
    to absent oneself from work
    vắng mặt không đi làm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vắng mặt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X