• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kju:mjulətiv</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'kju:mjulətiv</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 8:
    ::chứng cớ luỹ tích
    ::chứng cớ luỹ tích
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====lũy tích=====
    =====lũy tích=====
    ::[[cumulative]] [[remainder]]
    ::[[cumulative]] [[remainder]]
    Dòng 19: Dòng 18:
    ::[[cumulative]] [[sum]]
    ::[[cumulative]] [[sum]]
    ::tổng lũy tích
    ::tổng lũy tích
    -
    =====được tích lũy=====
    +
    =====được tích lũy=====
    -
     
    +
    === Đo lường & điều khiển===
    -
    == Đo lường & điều khiển==
    +
    =====lũy kế=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lũy kế=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dồn=====
    =====dồn=====
    -
    =====tích tụ=====
    +
    =====tích tụ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====A increasing or increased in amount, force, etc., bysuccessive additions (cumulative evidence). b formed bysuccessive additions (learning is a cumulative process).=====
    =====A increasing or increased in amount, force, etc., bysuccessive additions (cumulative evidence). b formed bysuccessive additions (learning is a cumulative process).=====

    17:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'kju:mjulətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lên
    cumulative evidence
    chứng cớ luỹ tích

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lũy tích
    cumulative remainder
    số dư lũy tích
    cumulative sum
    tổng lũy tích
    được tích lũy

    Đo lường & điều khiển

    lũy kế

    Kỹ thuật chung

    dồn
    tích tụ

    Oxford

    Adj.
    A increasing or increased in amount, force, etc., bysuccessive additions (cumulative evidence). b formed bysuccessive additions (learning is a cumulative process).
    Stock Exch. (of shares) entitling holders to arrears of interestbefore any other distribution is made.
    Cumulatively adv. cumulativeness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X