• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường viền (áo, quần...)===== ===Ngoại động từ=== =====Viền===== ===Nội động từ=== =====( + in, about, aro...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hem</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 25:
    =====Hèm!, e hèm!=====
    =====Hèm!, e hèm!=====
    -
    == Dệt may==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Dệt may===
    =====đường may=====
    =====đường may=====
    -
    =====viền gấp=====
    +
    =====viền gấp=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mép gấp=====
    =====mép gấp=====

    17:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /hem/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường viền (áo, quần...)

    Ngoại động từ

    Viền

    Nội động từ

    ( + in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh
    to hem in the enemy
    bao vây quân địch

    Danh từ

    Tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng

    Nội động từ

    E hèm; đằng hắng, hắng giọng
    to hem and haw
    nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ

    Thán từ

    Hèm!, e hèm!

    Chuyên ngành

    Dệt may

    đường may
    viền gấp

    Kỹ thuật chung

    mép gấp

    Tham khảo chung

    • hem : amsglossary
    • hem : Corporateinformation
    • hem : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X