• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người lạc quan===== ::I think that he is not an optimist ::tôi cho rằng anh ấy không phải là ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ɔptimist</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Người lạc quan=====
    =====Người lạc quan=====
    ::I [[think]] [[that]] [[he]] [[is]] [[not]] [[an]] [[optimist]]
    ::I [[think]] [[that]] [[he]] [[is]] [[not]] [[an]] [[optimist]]
    ::tôi cho rằng anh ấy không phải là người lạc quan
    ::tôi cho rằng anh ấy không phải là người lạc quan
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
    -
     
    +
    =====Lạc quan, yêu đời=====
    =====Lạc quan, yêu đời=====
    ::[[optimist]] [[behaviour]]
    ::[[optimist]] [[behaviour]]
    ::thái độ lạc quan, yêu đời
    ::thái độ lạc quan, yêu đời
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]

    17:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´ɔptimist/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người lạc quan
    I think that he is not an optimist
    tôi cho rằng anh ấy không phải là người lạc quan
    Tính từ
    Lạc quan, yêu đời
    optimist behaviour
    thái độ lạc quan, yêu đời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X