• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ӕkt∫Ʊәli</font>'''/ hoặc /'''<font color="red">'æktjuəli</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ӕkt∫Ʊәli</font>'''/ hoặc /'''<font color="red">'æktjuəli</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Hiện tại, hiện thời, hiện nay=====
    =====Hiện tại, hiện thời, hiện nay=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====hiện tại=====
    =====hiện tại=====
    =====hiện thời=====
    =====hiện thời=====
    -
    =====thực sự=====
    +
    =====thực sự=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=actually actually] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=actually actually] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adv.=====
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    =====Really, in reality, in fact, in actuality, in point offact, in truth, absolutely, as a matter of fact, indeed, truly,literally: The interest rates actually charged by banks mayvary from those quoted publicly.=====
    =====Really, in reality, in fact, in actuality, in point offact, in truth, absolutely, as a matter of fact, indeed, truly,literally: The interest rates actually charged by banks mayvary from those quoted publicly.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adv.=====
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    =====As a fact, really (I asked for ten, but actually gotnine).=====
    =====As a fact, really (I asked for ten, but actually gotnine).=====

    17:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ӕkt∫Ʊәli/ hoặc /'æktjuəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Thực sự, trên thực tế
    actually, she is only twenty years old
    thực ra, cô ta mới hai mươi tuổi mà thôi
    Hiện tại, hiện thời, hiện nay

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hiện tại
    hiện thời
    thực sự
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.
    Really, in reality, in fact, in actuality, in point offact, in truth, absolutely, as a matter of fact, indeed, truly,literally: The interest rates actually charged by banks mayvary from those quoted publicly.

    Oxford

    Adv.
    As a fact, really (I asked for ten, but actually gotnine).
    As a matter of fact, even (strange as it may seem) (heactually refused!).
    At present; for the time being.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X