• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">əˈgrɛsɪv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">əˈgrɛsɪv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====Tháo vát, xốc vác, xông xáo, năng nổ=====
    =====Tháo vát, xốc vác, xông xáo, năng nổ=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====hung hăng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hung hăng=====
    -
    =====linh hoạt=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====linh hoạt=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====Adj.=====
    -
     
    +
    =====Combative, warlike, martial, belligerent, bellicose,pugnacious, quarrelsome, disputatious, litigious; hostile,unfriendly: The Germanic tribes were known to the Romans asaggressive and hardened warriors. 2 forward, assertive,forceful, bold, Colloq pushy: Dennis's aggressive nature mayyet make him a good salesman.=====
    =====Combative, warlike, martial, belligerent, bellicose,pugnacious, quarrelsome, disputatious, litigious; hostile,unfriendly: The Germanic tribes were known to the Romans asaggressive and hardened warriors. 2 forward, assertive,forceful, bold, Colloq pushy: Dennis's aggressive nature mayyet make him a good salesman.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Of a person: a given to aggression; openly hostile. bforceful; self-assertive.=====
    =====Of a person: a given to aggression; openly hostile. bforceful; self-assertive.=====

    18:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /əˈgrɛsɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hay gây hấn, hung hãn, hung hăng
    Công kích, tấn công
    aggressive grenades
    lựu đạn tấn công
    Tháo vát, xốc vác, xông xáo, năng nổ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hung hăng

    Kỹ thuật chung

    linh hoạt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Combative, warlike, martial, belligerent, bellicose,pugnacious, quarrelsome, disputatious, litigious; hostile,unfriendly: The Germanic tribes were known to the Romans asaggressive and hardened warriors. 2 forward, assertive,forceful, bold, Colloq pushy: Dennis's aggressive nature mayyet make him a good salesman.

    Oxford

    Adj.
    Of a person: a given to aggression; openly hostile. bforceful; self-assertive.
    (of an act) offensive, hostile.
    Of aggression.
    Aggressively adv. aggressiveness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X