• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ & tính từ=== =====Quá giờ, ngoài giờ (quy định)===== ::to work overtime ::làm việc quá...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ouvə¸taim</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    =====(nhiếp ảnh) (như) overexpose=====
    =====(nhiếp ảnh) (như) overexpose=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====giờ đấu thêm=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giờ đấu thêm=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====giờ làm thêm=====
    =====giờ làm thêm=====
    Dòng 39: Dòng 33:
    ::[[special]] [[overtime]]
    ::[[special]] [[overtime]]
    ::giờ phụ trội đặc biệt
    ::giờ phụ trội đặc biệt
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====giờ làm thêm=====
    =====giờ làm thêm=====
    ::[[excessive]] [[overtime]]
    ::[[excessive]] [[overtime]]
    Dòng 55: Dòng 46:
    =====thời gian làm ngoài giờ=====
    =====thời gian làm ngoài giờ=====
    -
    =====thời gian làm ngoài giờ quy định=====
    +
    =====thời gian làm ngoài giờ quy định=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overtime overtime] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overtime overtime] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & adv.=====
    -
    ===N. & adv.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    18:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´ouvə¸taim/

    Thông dụng

    Phó từ & tính từ

    Quá giờ, ngoài giờ (quy định)
    to work overtime
    làm việc quá giờ, làm việc ngoài giờ
    overtime pay
    tiền làm ngoài giờ

    Danh từ

    Giờ làm thêm
    (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)
    ,ouv”'taim
    ngoại động từ
    (nhiếp ảnh) (như) overexpose

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giờ đấu thêm

    Kỹ thuật chung

    giờ làm thêm
    giờ phụ trội
    ordinary overtime
    giờ phụ trội bình thường
    special overtime
    giờ phụ trội đặc biệt

    Kinh tế

    giờ làm thêm
    excessive overtime
    giờ làm thêm quá nhiều
    ngoài giờ
    overtime ban
    sự cấm làm ngoài giờ
    overtime cost
    phí tổn làm ngoài giờ
    overtime work
    việc làm ngoài giờ
    thời gian làm ngoài giờ
    thời gian làm ngoài giờ quy định
    Tham khảo

    Oxford

    N. & adv.
    N.
    The time during which a person works at a jobin addition to the regular hours.
    Payment for this.
    USSport = extra time.
    Adv. in addition to regular hours.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X