• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mẩu bánh mì thả vào nước xúp===== ::sop in the pan ::bánh mì rán =====( + t...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sɔp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 29: Dòng 22:
    ::sũng nước mưa
    ::sũng nước mưa
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thả vào nước=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thả vào nước=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nhúng nước=====
    =====nhúng nước=====
    -
    =====thấm nước=====
    +
    =====thấm nước=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====chấm=====
    =====chấm=====
    =====nhúng vào=====
    =====nhúng vào=====
    -
    =====thả vào nước xúp=====
    +
    =====thả vào nước xúp=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sop sop] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sop sop] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    18:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /sɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mẩu bánh mì thả vào nước xúp
    sop in the pan
    bánh mì rán
    ( + to) vật để xoa dịu, vật để lấy lòng, vật dỗ dành; vật đút lót
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt (như) con gái

    Ngoại động từ

    Chấm vào nước, nhúng vào nước, thả vào nước
    Thấm nước

    Nội động từ

    Ướt sũng
    to be sopping with rain
    sũng nước mưa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thả vào nước

    Kỹ thuật chung

    nhúng nước
    thấm nước

    Kinh tế

    chấm
    nhúng vào
    thả vào nước xúp
    Tham khảo
    • sop : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A piece of bread etc. dipped in gravy etc.
    Athing given or done to pacify or bribe.
    V. (sopped, sopping)1 intr. be drenched (came home sopping; sopping wet clothes).
    Tr. (foll. by up) absorb (liquid) in a towel etc.
    Tr. wetthoroughly; soak. [OE sopp, corresp. to MLG soppe, OHG sopfabread and milk, prob. f. a weak grade of the base of OE supan:see SUP(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X