• /´sɔpiη/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Rất ẩm, ướt sũng, sũng nước
    your clothes are sopping (wet)!
    áo quần của cậu bị ướt sũng hết!

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ướt sũng

    Kỹ thuật chung

    sũng nước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X