• /sɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mẩu bánh mì thả vào nước xúp
    sop in the pan
    bánh mì rán
    ( + to) vật để xoa dịu, vật để lấy lòng, vật dỗ dành; vật đút lót
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt (như) con gái

    Ngoại động từ

    Chấm vào nước, nhúng vào nước, thả vào nước
    Thấm nước

    Nội động từ

    Ướt sũng
    to be sopping with rain
    sũng nước mưa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thả vào nước

    Kỹ thuật chung

    nhúng nước
    thấm nước

    Kinh tế

    chấm
    nhúng vào
    thả vào nước xúp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    phrasal verb
    absorb , imbibe , soak , take up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X